Có 2 kết quả:

覓食行為 mì shí xíng wéi ㄇㄧˋ ㄕˊ ㄒㄧㄥˊ ㄨㄟˊ觅食行为 mì shí xíng wéi ㄇㄧˋ ㄕˊ ㄒㄧㄥˊ ㄨㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

foraging

Từ điển Trung-Anh

foraging