Có 2 kết quả:
覓食行為 mì shí xíng wéi ㄇㄧˋ ㄕˊ ㄒㄧㄥˊ ㄨㄟˊ • 觅食行为 mì shí xíng wéi ㄇㄧˋ ㄕˊ ㄒㄧㄥˊ ㄨㄟˊ
mì shí xíng wéi ㄇㄧˋ ㄕˊ ㄒㄧㄥˊ ㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
foraging
Bình luận 0
mì shí xíng wéi ㄇㄧˋ ㄕˊ ㄒㄧㄥˊ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
foraging
Bình luận 0